Examples of using Url in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đây là cách bạn trích xuất một domain hoặc subdomain từ một url.
MÌnh cũng bị 1 số url.
Nếu không có kết quả đồng nghĩa rằng url chưa được index.
Vì chuyển như thế là thay đổi Url của website.
Làm cách nào để tôi tải một url trong iframe bằng Jquery.
Sử dụng dấu nối'-' để tách các từ tạo nên một url.
Hoặc bạn có thể xóa WEB ở phía trước url.
Cách chuyển hướng một url trong NGINX.
Thêm". com" vào cuối url.
Cho mình một vé url= WEB.
Bạn muốn đọc dữ liệu json từ một url?
Nó sẽ có một link trong nó với một Url.
Tôi đang cố giải mã một mã hóa url.
Nhiều url.
Tôi có một nút trỏ đến một url.
Nếu bạn có thể tìm thấy tại một url với vấn đề này.
Phát triển của GunRun thêm bán một phiên bản url bị khóa để Miniclip.
Không Biết[ url].
Giải quyết Ngăn chặn dịch của url.
Sau đây là 1 vài ví dụ về url.