Examples of using Ursula in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Celia Cruz( Ursula Hilaria Celia Cruz de la Caridad Alfonso sinh ngày 21 tháng 10 năm 1925- mất ngày 16 tháng 7 năm 2003)
Bộ trưởng Quốc phòng Đức Ursula von der Leyen nói nhiệm vụ lần này sẽ có 3 phần:
Ở nơi nào đó không xa Cologne, Ursula và các thiếu nữ khác đã bị Huns bắt giữ,
Người bênh vực những kẻ yếu một chàng trai tốt như vàng Cô con một có mái tóc quăn hoàn hảo Ursula Stanhope… đã được đánh thức bởi những giai điệu du dương của các chú chim vùng Bukuvu, và đang… Sau một đêm đầy tưởng
vàng Cô con một có mái tóc quăn hoàn hảo Ursula Stanhope… đã được đánh thức bởi những giai điệu du dương của các chú chim vùng Bukuvu, và đang… Sau một đêm đầy tưởng tượng kích động… rón rén đi tìm người bảo vệ những ai vô tội.
vàng Cô con một có mái tóc quăn hoàn hảo Ursula Stanhope… đã được đánh thức bởi những giai điệu du dương của các chú chim vùng Bukuvu, và đang… Sau một đêm đầy tưởng tượng kích động… rón rén đi tìm người bảo vệ những ai vô tội.
vàng Cô con một có mái tóc quăn hoàn hảo Ursula Stanhope… đã được đánh thức bởi những giai điệu du dương của các chú chim vùng Bukuvu, và đang… Sau một đêm đầy tưởng tượng kích động… rón rén đi tìm người bảo vệ những ai vô tội.
Nhà điêu khắc Ursula von Rydingsvard,
nơi Ursula có một giấc mơ:
Bộ trưởng Quốc phòng Đức Ursula von der Leyen nói nhiệm vụ lần này sẽ có 3 phần:
Bộ trưởng Quốc phòng Đức Ursula von der Leyen nói nhiệm vụ lần này sẽ có 3 phần:
Mavis trong chương 6 của Skins, Ursula Crowe trong truyện khoa học viễn tưởng/ fantasy series của trẻ em Wizards and Aliens, và Babe Smith trong vở opera soap EastEnders.
Ged từ Ursula K. Le Guin Một phù thủy của Earthsea,
LOẠT 011 nhẹ nhàng và thực tiễn- MOD. URSULA.
Đó là Ursula.
Ursula, mẹ đây.
Đây là Ursula Burns.
Chào ông bà Ursula.
Cái đó cho Ursula.
Cái đó cho Ursula.