VỀ TIỀN TỆ in English translation

of currency
của tiền tệ
loại tiền tệ
của đồng tiền
đồng xu
of crypto-currency
về tiền tệ
tiền điện tử
of monetary
về tiền tệ
tiền
of currencies
của tiền tệ
loại tiền tệ
của đồng tiền
đồng xu

Examples of using Về tiền tệ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng thậm chỉ Beravalle cũng hiểu rằng không phải mọi thứ về tiền tệ này đều là đen
But even Baravalle is keen to point out that not everything about the currency is dark, nor was it intended
Bạn cũng sẽ nhận được một danh sách các nhà giao dịch xuất sắc nhất về tiền tệ, chỉ số và hàng hóa với hàng loạt các tài sản cơ sở.
You also get a list of the best traders on currencies, indices and commodities across a wide range of underlying assets.
Đây không chỉ là một câu hỏi về tiền tệ, mà còn biết bạn sẵn sàng dành bao nhiêu thời gian và công sức để bảo trì và bảo trì nó.
This is not just a monetary question though, know also how much time and work your willing to put into its maintenance and upkeep.
Nếu" Wolf Gold" không có sẵn do hạn chế về tiền tệ hoặc quốc gia,
If games are not available due to currency or country restriction, free spins will
Chúng ta nên nói về tiền tệ,“ Tôi thì như thế này và bạn thì như thế kia.”.
We should talk about currencies,“I'm like this and you're like this.”.
Họ tận dụng lợi thế của người nước ngoài không biết các chi tiết về tiền tệ và gây nhầm lẫn chúng với những lời lớn để lấy tiền mặt của họ đi.
They're con-people who take advantage of foreigners not knowing the details about currency and confuse them with big words to take their cash away.
Ý nghĩa thật sự về tiền tệ của cá nhân bạn nằm trong chính những kĩ năng,
The true meaning of your personal currency lies in your skills; your talents and abilities; and, most important,
Các vấn đề về tiền tệ tiếp tục dẫn theo sau một danh sách dài các nền kinh tế thị trường mới nổi, đẩy một số ít đi vào, hoặc đến bờ vực suy thoái.
Currency problems continue to dog a long list of emerging market economies, pushing a few into, or to the brink of, recession.
Hình thức kinh doanh về tiền tệ là những gì thúc đẩy bạn để có được và nhận được bận rộn mỗi buổi sáng.
Trading currencies is what motivates you to get up and get busy every morning.
Không có giới hạn về tiền tệ nhưng bạn sẽ cần phải kê khai số hơn$ 10,000.
There is no limit on currency but you will need to declare amounts over $10,000.
Có một số điều mà có thể có một ảnh hưởng lớn về tiền tệ, chẳng hạn
There are a number of issues that can have a significant influence on currency, such as, policy choices
Bạn cũng có được một danh sách các nhà giao dịch tốt nhất về tiền tệ, chỉ số và hàng hóa trên một loạt các tài sản cơ bản.
Not to mention you can also get a list of best traders on currencies, indices and commodities basing on a wide range of commodities.
Có một số điều mà có thể có một ảnh hưởng lớn về tiền tệ, chẳng hạn
There are a number of things that can have a major influence on currency, such as, policy decisions
Nếu" Wolf Gold" không có sẵn do hạn chế về tiền tệ hoặc quốc gia,
If"Wolf Gold" is not available due to currency or country restrictions, your free spins
Chúng tôi không muốn bắt đầu nói về tiền tệ mà là về tài sản được trao đổi thông qua các nền tảng kỹ thuật số.
We do not want to start talking about currencies, but about assets that are exchanged through digital platforms.
Có một số điều mà có thể có một ảnh hưởng lớn về tiền tệ, chẳng hạn
There are quite a number of things which can have a main have an effect on on currency, such as, coverage choices
Bộ trưởng Tài chính Taro Aso cho biết, thoả thuận không có bất cứ điều khoản nào về tiền tệ, một mối lo ngại khác với Nhật Bản.
Finance Minister Taro Aso said the deal won't contain any provision on currencies- another worry for Tokyo.
Có lẽ nguy cơ lớn nhất đối với sự thành công trong tương lai của Bitcoin là cả về tiền tệ lẫn mức độ đầu tư, là rủi ro về quy định.
Probably the biggest risk to the future success of Bitcoin as both a currency and as an investment class is regulatory risk.
Một blockchain thay đổi đáng kể đang làm cho ngành công nghiệp tài chính liên quan đến cách chúng ta nghĩ về tiền tệ.
A significant change blockchain is making in the financial industry concerns how we think about currency.
nó có thể là một sự cám dỗ để cắn tắt quá nhiều về tiền tệ.
of Foreign Exchange trading, it can be a temptation to bite off too much in terms of currencies.
Results: 210, Time: 0.0415

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English