Examples of using Valid in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Supporting documents shall be clearly marked“ VALID FOR Foreign Exchange( FOREX)/ KHÔNG HỢP LỆ CHO FOREX” như tức là phù hợp. tuỳ thuộc vào việc hay không chuyển tiền ngoại hối sẽ được tham gia.
Valid 3 tháng.
Valid 3 tháng.
Mà còn cần phải valid.
Hạn đến/ Valid until.
Hạn đến/ Valid until.
Mà còn cần phải valid.
Passport: Cần một valid passport.
Ngày áp dụng( Valid From).
Một tài liệu XML phải wellformed và valid.
Form chúng ta đã submit cần được valid.
Bình luận: Still valid.
Valid HTML không phải là một vấn đề.
Một tài liệu XML phải well formed và valid.
Allow( Valid Only): Kết nối Internet chỉ.
Một tài liệu XML phải wellformed và valid.
Form chúng ta đã submit cần được valid.
Và cuối cùng là all fields is valid.
Outputs của chương trình: Specified cast is not valid.
Allow( Valid Only): Kết nối Internet sẽ chỉ.