Examples of using Variant in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
và Golf Variant đầu tiên( một bất động sản).
Gần đây, chúng tôi đã phát triển một đường tin phát hiện biến dị nối đầu mới( novel end- to- end variant discovery pipeline)
Đối với VW/ GOLF VARIANT.
VARIANT là một kiểu biến chưa xác định.
Dim tên biến As Variant.
Dim tên biến As Variant.
Nhận diện Hb Variant.
Về một mảng Variant.
Trong VBScript chỉ có kiểu dữ liệu Variant.
Nhìn không xa hơn những gì Variant cung cấp.
Loại variant có thể phát hiện.
Nhanh chóng, xây dựng trang intuitve với Variant.
Lý do là vì variant variable.
Variant reading cách đọc khác nhau chút ít.
VBScript chỉ có một kiểu dữ liệu tên là variant.
Touring, Variant, Avant, Combi
VBScript chỉ có một kiểu dữ liệu duy nhất là Variant.
VBScript chỉ có một loại dữ liệu được gọi là Variant.
Variant: Chẳng hạn như" guoyu"," Latn"," Cyrl".
VBScript chỉ có một loại dữ liệu được gọi là Variant.