Examples of using Variations in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Không thích bản biến tấu Goldberg Variations của Bach à?".
Tạo Playlist mới Bài hát variations on a rococo theme, op.
Và thực tế là" The Enigma Variations" đã được đón nhận rộng rãi ở Đức.
Douglas cũng có các đóng góp quan trọng vào inverse problem of the calculus of variations.
Variations on a Rococo Theme,
Trong năm 2009, ông xuất hiện trên sân khấu Broadway cùng với Jane Fonda trong 33 Variations.
Năm 12 tuổi ông cho xuất bản tác phẩm đầu tiên“ 9 Variations in C minor for piano”.
Năm 12 tuổi ông cho xuất bản tác phẩm đầu tiên“ 9 Variations in C minor for piano”.
Sau đó, chúng tôi chuyển sang nghe băng cassette với bản Variations on a Theme by Chopin Op. 22 của Rachmaninoff.
The Globalist" có chứa phần nhạc dựa theo bài" Nimrod" từ the Enigma Variations, sáng tác bởi Edward Elgar.
Khi viết truyện Truth and Variations, tôi đã cố gắng viết khoảng 3.000 chữ bắt chước theo cách diễn tả của Lỗ Tấn.
Trong số các tác phẩm nổi tiếng có Enigma Variations, the Pomp and Circumstance Marches,
Trong số các tác phẩm nổi tiếng có Enigma Variations, the Pomp and Circumstance Marches,
Lúc đầu ông viết một số biến tấu dựa trên chủ đề này mà ông gọi là Variations on Handel' s‘ The Harmonious Blacksmith'.
Chúng tôi thấy 30% đột biến biến thể số lượng bản sao( CNV- copy number variations), đó là các đoạn DNA sẽ bị xóa, nhân bản.
Steve Jobs rất hâm mộ nhà soạn nhạc Bach và đặc biệt thích đĩa Goldberg Variations do nghệ sĩ piano Glenn Gould chơi năm 1955 và 1981.
Nhà soạn nhạc và là hoạt động Cộng sản người Anh Cornelius Cardew đã soạn bản Thälman Variations dành cho dương cầm để tưởng nhớ Thälmann.
Timo đã thực sự thực hiện được mơ ước từ lâu của anh là ghi âm được album solo của riêng mình:” Classical Variations anh Themes”.
dẫn đến một số hiểu lầm( xem Variations Kết thúc).
thể hiện vai Katherine Brandt trong vở 33 Variations của nhà văn Moisés Kaufman.