Examples of using Vectors in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Rất nhiều vectors được.
Trả lời bởi word vectors.
Phép tính toán và Vectors- MCV4U.
Suy luận từ word vectors.
Các điểm này được gọi là support vectors.
Các điểm này được gọi là support vectors.
Suy luận từ word vectors.
Các điểm này được gọi là support vectors.
Bạn có thể reload vectors như sau.
Vectors có thể được thêm vào hoặc trừ đi.
Các điểm này được gọi là support vectors.
Các điểm này được gọi là support vectors.
Tên chỉ số: VanEck Vectors Vietnam ETF.
Tối đa 27 ngắt bên ngoài trên 6 vectors Timers.
Market Vectors Vietnam ETF( VNM): Quản lý bởi Van Eck Global.
Nguồn số liệu: Market Vectors Index Solutions GmbH,
Cool Vectors chia sẻ mẫu vector miễn phí từ các nguồn khác nhau.
Vectors và màu sắc luôn có bốn yếu tố( XYZW và RGBA, tương ứng).
Tỷ phú George Soros đã đóng cổ phần trong Market Vectors Gold Miners ETF.
ta sẽ tìm hiểu về logical và character vectors.