Examples of using Venkatesh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vì vậy hắn ta bảo Venkatesh đọc to các câu hỏi điều tra.
Từ năm 2008, Venkatesh là giáo sư toán học tại Đại học Stanford.
Venkatesh không kìm được nước mắt khi rút ví xem lại ảnh của em gái.
Venkatesh, Thanh tra cảnh sát từ Sở cảnh sát Shamshabad ở thành phố Hyderabad nói với CNN.
Venkatesh, Thanh tra cảnh sát từ Sở cảnh sát Shamshabad ở thành phố Hyderabad nói với CNN.
Khi tình hình có vẻ ảm đạm đối với Venkatesh thì một nhân vật khác xuất hiện.
Sarnak dự kiến Venkatesh sẽ sớm quay lại và yêu cầu một thứ gì đó đơn giản hơn.
Venkatesh, một phần cùng với Philippe Michel,
Ví dụ, Venkatesh sử dụng các dạng tự đẳng cấu để nghiên cứu các phép lát hyperbolic này.
Akshay Venkatesh( sinh ngày 21 tháng 11 năm 1981)
Akshay Venkatesh sinh năm 1981 tại New Delhi( Ấn Độ)
Anh trai của Vennela là Venkatesh( 19 tuổi) gần đây còn tận tình dạy cô lái xe máy.
Giáo sư Venkatesh hiện là cha của hai cô con gái và có cuộc sống khá bình thường ở Mỹ.
Giáo sư Venkatesh hiện là cha của hai cô con gái và có cuộc sống khá bình thường ở Mỹ.
Venkatesh là một nhà toán học sinh ra ở Úc, tốt nghiệp trung học cơ sở ở tuổi 13.
Surajit Chaudhuri, Venkatesh Ganti, Đồng Xin,
Venkatesh đưa ra câu hỏi:“ Bạn cảm thấy thế nào khi là người da đen và nghèo?”.
Venkatesh Shankar, Giáo sư Marketing;
Hầu hết công việc của Venkatesh dành cho việc khám phá liên hệ giữa Lý thuyết số với các lĩnh vực toán học khác.
Venkatesh nói rằng ông hiểu các$ L$- hàm bằng cách sử dụng hình học hyperbolic- một kiểu hình học đặc biệt.