Examples of using Verification in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thông tin về thị thực của bạn được lưu trữ tại Sở Di Trú Úc( DIAC) và có thể được truy cập tại bất kỳ thời điểm nào bằng cách sử dụng hệ thống Visa Entitlement Verification Online( VEVO).
Thông tin về thị thực của bạn được lưu trữ tại Sở Di Trú Úc( DIAC) và có thể được truy cập tại bất kỳ thời điểm nào bằng cách sử dụng hệ thống Visa Entitlement Verification Online( VEVO).
Ví dụ bạn có hai tuyến cáp đã‘ pass' ở cấp độ đo Verification, nhưng ở phép đo Qualification thể hiện chỉ một tuyến cáp có thể hỗ trợ ứng dụng 1000Base- T( Gigabit Ethernet) và tuyến cáp còn lại chỉ hỗ trợ ứng dụng 10Base- T( 10 Mbps Ethernet).
Ngoài ra, Huawei Honor 6 Plus đã trở thành chiếc điện thoại di động đầu tiền trền thế giới được phát hành với Product Water Footprint Verification Statement, một chứng nhận về sinh thái do TUV SUD, một tổ chức kiểm định và chứng nhận có trụ sở tại Châu âu cấp, ghi nhận vị trí hàng đầu của công ty trong thiết kế sinh thái.
Bước 10: Chọn Use only my mobile phone number for verification trong Your second sign- in verification để yêu cầu sử dụng xác minh tin nhắn văn bản SMS hoặc Use either my security question or mobile phone number for verification để cho phép xác thực hai bước với mật khẩu và câu hỏi bảo mật.
xem Jana K. HETTLING,” The Use of Remote Sensing Satellites for Verification in International Law”( 2003) 19 Space Policy 33 at 38, nghiên cứu sâu hơn của cùng tác giả trong Satellite Imagery for Verification and Enforcement of Public International Law( Cologne: Heymann, 2008) at 157- 65.
Verification là gì.
Hãy cung cấp DNA verification.
Khác nhau giữa Verification và Validation.
Khác nhau giữa Verification và Validation.
Khác nhau giữa Verification và Validation.
Sự khác nhau giữa Verification và Validation.
Khác nhau giữa Verification và Validation.
Đã bỏ verification word rồi nhé.
Sự khác nhau giữa Verification và Validation.
Sự khác nhau giữa Verification và Validation.
Family Tree Verification/ Dịch vụ nghiên cứu.
CVV là viết tắt của Card Verification Value.
Hỏi đáp Làm sao xóa cái Verification.
Verification Chúng tôi đã gửi mã xác minh tới.