Examples of using Verma in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ồ, xin lỗi cô Verma.
Trường hợp của Kumkum Verma.
Tôi chính là Suresh Verma.
Seema Verma trung tâm Medicare
Đại sứ mỹ tại ấn độ richard r. verma.
Regina Verma là Giáo sư của trường đại học Pensylvania.
Rajo Verma và 5 người chồng của mình.
Đại sứ mỹ tại ấn độ richard r. verma.
Regina Verma là một giáo sư tại Đại học Pennsylvania.
Ông đang giao trọng trách này cho Verma tôi đấy.
Vinod Verma: Cựu phóng viên BBC bị bắt ở Ấn Độ.
Báo cáo của Swati Verma ở Bengaluru, biên tập bởi David Evans.
Rajo Verma cùng với 5 người chồng là 5 anh em trai.
Bạn tôi, bác sĩ Jayant Verma đã gửi anh ấy đến từ Delhi.
Sushma Verma, 13 tuổi, đọc sách tại nhà ở Lucknow, Ấn Độ.
Verma, làm việc tại Trung tâm nghiên cứu phát triển xã hội cho biết.
Hot sexy dancer indra verma biết về tác dụng của cô về người đàn ông.
Sự chuyển hóa vitamin D trên gia cầm( trích dẫn từ Verma, 2006).
Giám đốc điều hành Ellex Dr Meera Verma tại trụ sở mới của công ty.
Trong suốt sự nghiệp của mình, GS Verma luôn thúc đẩy sự hợp tác đa chiều.