Examples of using Vibes in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
ban nhạc cho Camp Bisco và Gathering of the Vibes( trong số các lễ hội âm nhạc khác)
Tôi thấy hôm nay cô đang mặc chiếc áo“ được yêu thích nhất trên thế giới” là chiếc áo phông hiệu Iro với dòng chữ NO BAD VIBES.
Sau khi giành được một trong những giải thưởng tại giải thưởng kinh doanh môi trường Scotland( VIBES) năm 2018,
Sau khi giành được một trong những giải thưởng tại giải thưởng kinh doanh môi trường Scotland( VIBES) năm 2018,
Good vibes là gì?
Good vibes là gì?
Gã Vibes nào thế?
Tỏa ra vibes tích cực.
Ưu điểm: Good vibes.
Spor và tốt Vibes!
Vibes tốt và những người tốt đẹp.
Nguồn tham khảo: Daily Vibes.
Summer Vibes là gì?
Vibes tốt và những người tốt đẹp.
Vibes tốt trên khắp nơi này!!
Vibes tốt trên khắp nơi này!!
Vibes tốt trên khắp nơi này!!
Vibes xấu và Vibes tốt là truyền nhiễm.