Examples of using Vic in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cám ơn đã mời tôi, Vic.
Anh nghĩ anh nợ Vic nó à?
Lorraine không phải của anh, Vic.
Anh nghĩ anh nợ Vic nó à?
Cám ơn đã mời tôi, Vic, rất tốt bụng.
NSW/ Vic.
Yêu cả vic.
Nhà hát Old Vic và Young Vic.
Nữ hoàng Vic.
Bản đồ Vic.
Vic dường như sử dụng“ Transit Camera Close Up” cùng với các thương hiệu đắt tiền hơn như“ La Mer” và bộ sưu tập trang điểm“ Victoria Beckham x Estee Lauder” của riêng cô.
Nguồn tin này tiết lộ:“ Vic không vui khi bị chồng bỏ lại khu vực VIP.
Anh cho biết, Vic sẽ ở cùng các con tại London khi các bé đi học nhưng trong kỳ nghỉ, cả gia đình sẽ hội ngộ tại Miami.
Chợ" Queen Vic" là trái tim
Ở thời điểm này của cuộc sống, Vic nghĩ cô nên ở bên David nhiều hơn, chứ không phải ít hơn”.
Chợ" Queen Vic" là trái tim
Chợ" Queen Vic" là trái tim
Ở thời điểm này của cuộc sống, Vic nghĩ cô nên ở bên David nhiều hơn, chứ không phải ít hơn”.
Chúng tôi phải lao động thật chăm chỉ, và họ đã giúp tôi chấp nhận bản thân mình”, Vic nói.
Anh ấy và Katie có niềm tin của họ, còn tôi và Vic có đức tin của riêng chúng tôi”.