Examples of using Vicky in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Không, chết đó, Vicky.
Tôi đã sống cạnh Vicky suốt 14 năm.
Trả lời Vicky.
Ai đã gọi điện vậy?- Vicky.
Ta cũng rất vui vì ngươi vẫn còn ở đây, Vicky!
Mình mang theo cái này mọi lúc mọi nơi,” Vicky nói mà không hề chớp mắt, cô tiếp tục:“ Mình nghĩ tất cả chúng ta đều giữ kỹ tờ danh sách của mình”.
Vụ bắt cóc Vicky Lynne Hoskinson gây chấn động khu vực Tucson vào giữa những năm 1980.
Mọi việc đâu vào đấy khi họ đến nhà người thân của Vicky tại Barcelona Cả 2 cô gái sẽ ở đây từ tháng 7 đến tháng 8.
Mọi thứ xung quanh Vicky và Doug có thể đoán trước được Cho đến một ngày, điều bất ngờ xảy ra.
Mặc dù Vicky phản đối, Judy đã tìm một cách
Vicky trở lại New York
Mình mang theo cái này mọi lúc mọi nơi,” Vicky nói mà không hề chớp mắt, cô tiếp tục:“ Mình nghĩ tất cả chúng ta đều giữ kỹ tờ danh sách của mình”.
Princess Royal Reach, một vịnh hẹp thuộc Jervis Inlet cũng được đặt theo tên Vicky năm 1860.
Khán giả đôi khi gọi cô bằng tên tiếng Anh, Vicki Zhao( đôi khi đánh vần là Vicky Zhao).
Bộ phim rất thành công Ben và Vicky trở nên thân thiết hơn.
Hôm thứ Hai, Dave và Vicky đã chia sẻ lý do tại sao họ đi du lịch khắp thế giới và hôm nay Lee
Trong 3 năm từ 1995 đến 1998, Vicky cộng tác với nhạc sĩ gốc Đức Jack White để thực hiện 3 albums được vào Top- 10 với bài hát" My Heart will go on"( bài hát cho phim Tatanic) bằng Đức ngữ.
Cô và Vicky là cực ngoài, trong khi Vicky là hiện đại trong suy nghĩ của mình
Trong 3 năm từ 1995 đến 1998, Vicky cộng tác với nhạc sĩ gốc Đức Jack White để thực hiện 3 albums được vào Top- 10 với bài hát" My Heart will go on"( bài hát cho phim Tatanic) bằng Đức ngữ.
Năm 14 tuổi, Vicky Chen Wen- chi trở thành người trẻ tuổi nhất nhận giải Kim Mã cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất,