Examples of using Violeta in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Violeta nói đúng. Anh này.
Tôi đã nhờ vợ tôi, Violeta.
Mau! Đại tá, thấy Violeta rồi!
Đạo đức cho thế kỉ thứ 21 violeta salama.
Violeta Matíz. Rất vui được gặp lại cô.
Violeta Matíz đã gây sức ép với tổng thống.
Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2012. ↑“ Violeta Parra”.
Violeta là một đứa trẻ
một phóng viên, Violeta Matíz.
Cách đây rất lâu, Violeta và em gái bị quân du kích bắt cóc.
Sẽ không ai có thể sống sót rời khỏi đây cùng Amber Chesborough hay Violeta Matíz.
Hotel Violeta tọa lạc ở trung tâm thị trấn spa Druskininkai, trên bờ sông Nemunas.
Tháng 12 năm 2004, Real bị bão Violeta, Winnie, và Yoyong tàn phá nặng nề.
Colombiaina Violeta Parra Tuca( sinh năm 1970)
Victor Jara, Violeta Parra, Mercedes Sosa.
Violeta Chamorro được bầu làm chủ tịch của Nicaragua đây là một chiến thắng cho đối thủ của Sandinista.
Sinh ra Elvia Violeta Menjívar ở Arcatao,
Những năm của Violeta Chamorro bắt đầu một giai đoạn kinh tế và xã hội suy thoái cho Nicaragua.
Violeta, mở cửa ra! Violeta! .
Violeta, mở cửa ra! Violeta! .