Examples of using Virtualization in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Là một phần của thỏa thuận này, VMware sẽ là một trong những nhà cung cấp để hỗ trợ triển khai toàn cầu của nhà khai thác khỏi Network Functions Virtualization( NFV) để đẩy nhanh việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ trong tương lai một cách nhanh chóng, tiết kiệm chi phí.
Là một phần của thỏa thuận này, VMware sẽ là một trong những nhà cung cấp để hỗ trợ triển khai toàn cầu của nhà khai thác khỏi Network Functions Virtualization( NFV) để đẩy nhanh việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ trong tương lai một cách nhanh chóng, tiết kiệm chi phí.
hãy kiểm tra Microsoft Enterprise Desktop Virtualization( MED- V), đây là một thành phần lõi
and Network Functions Virtualization( NFV) nhằm tạo ra
KVR VIRTUALIZATION Xem thêm.
Virtualization là gì?
Tại sao nên dùng Virtualization.
Tại sao nên dùng Virtualization.
Tại sao nên dùng Virtualization.
Tại sao nên dùng Virtualization.
Làm virtualization đụng nó miết.
Giải pháp Desktop Virtualization.
Không hỗ trợ Virtualization Technology.
Tại sao nên dùng Virtualization.
Giải pháp Desktop Virtualization.
Các loại I/ O virtualization.
Các loại I/ O virtualization.
Virtualization là gì?
Các loại I/ O virtualization.
Tại sao nên dùng Virtualization.