Examples of using Volodymyr in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelenskiy cũng cho biết không có ai sống sót.
Từ năm 2010, Volodymyr Yelchenko là Đại sứ Ukraina tại Liên bang Nga.
Nhà lãnh đạo đầu tiên của đảng là thị trưởng của Donetsk, Volodymyr Rybak.
Volodymyr Groysman, 39 tuổi,
Ông Volodymyr Omelyan, Bộ trưởng cơ sở hạ tầng của Ukraine cho rằng.
Volodymyr Rybak là người chiến thắng khu vực bầu cử số 45 ở tỉnh Donetsk.
Nói về cuộc gặp với Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky, Alex Alexandrov tuyên bố.
Thủ tướng Volodymyr Groysman đã tới hiện trường và chủ trì cuộc họp khẩn cấp.
Cuộc gọi diễn ra vào tháng 4 sau khi Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelenskiy được bầu.
Volodymyr Vynnychenko chiến đấu chống lại Mykhailo Hrushevskyi, Symon Petliura chiến đấu chống lại Pavlo Skoropadskyi.
Volodymyr sẽ không bao giờ là con rối của ai cả”, bà Zelenska khẳng định.
Thủ tướng Ukraine Volodymyr Groysman tiết lộ ông
Quân nhân của chúng ta đã thiệt mạng, trong đó có Tướng Volodymyr Kulchytskiy".
Việc rất nhiều người đã chọn bầu cho Volodymyr Zelensky là sự sỉ nhục đối với Petro Poroshenko.
Tổng thống tin rằng cuộc gọi với Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky là" hoàn hảo".
Người dẫn chương trình của cuộc thi năm này là Oleksandr Skichko, Volodymyr Ostapchuk và Timur Miroshnychenko.
Thủ tướng Ukraine Volodymyr Groysman đã đăng tải thông tin vụ bắt giữ trên trang Facebook của mình.
Petro Poroshenko và Volodymyr Rybak.
Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky khẳng định lời thừa nhận của Iran" là một bước đi đúng hướng".
Nhưng Tổng thống Volodymyr Zelenskiy của Ukraine sẽ không gặp ông này,