Examples of using Volunteer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
FORT WORTH- Thành phố Fort Worth hợp tác với United Way của Tarrant County để cung cấp dịch vụ khai thuế thu nhập miễn phí cho các gia đình địa phương thông qua chương trình VITA( Volunteer Income Tax Assistance).
đại lộ University Street cùng Viện bảo tàng nghệ thuật Châu Á của thành phố Seattle tại công viên Volunteer nằm trên ngọn đồi Capitol.
từ Khu định cư Straits Royal Naval Volunteer Reserve trong thế kỷ 19 cho Hải quân Singapore ngày hôm nay.
Các tổ chức phi chính phủ là“ Trees for Life International”,“ Church World Service”,“ Educational Concerns for Hunger Organization” và“ Volunteer Partnerships for West Africa” đã ủng hộ cho cây chùm ngây là“ nguồn dinh dưỡng tự nhiên cho các nước nhiệt đới”.
Ông mất vào tháng 9 năm 1940 khi bị giết trong Thế chiến thứ hai lúc làm nhiệm vụ ở vị trí Leading Aircraftman của Royal Air Force Volunteer Reserve ở No 9 Sqn,
đóng vai trò dẫn dắt trong chương trình Global Volunteer hoặc đội ngũ sản xuất của Celebration Night.
xin vui lòng thực hiện theo các bước được liệt kê tại" Wikipedia: Volunteer response team Dispute resolution".
VITA giúp khai thuế miễn phí FORT WORTH- Thành phố Fort Worth hợp tác với United Way của Tarrant County để hỗ trợ việc giúp khai thuế thu nhập miễn phí cho các gia đình địa phương qua chương trình VITA( Volunteer Income Tax Assistance).
kể từ năm 1901 đổi tên thành Volunteer Park nhằm tôn vinh các tình nguyện viên phục vụ trong cuộc chiến tranh Tây Ban Nha- Mỹ.
Children of Troubled Times, còn được gọi là Fēngyún Érnǚ, Children of the Storm, và một số bản dịch khác, là một bộ phim Trung Quốc năm 1935 yêu nước nổi tiếng nhất là nguồn gốc của" The March of the Volunteer", quốc ca của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Những tuyên bố gần đây của chúng tôi về giải thưởng Volunteer Service năm 2009
Đồng phục VOLUNTEER.
Nếu bạn không tìm được nhân viên toà nhà, hãy tới gặp bất kỳ tình nguyện viên nào của hội thảo( tình nguyện viên mặc áo phông màu đỏ có dòng chữ" VOLUNTEER" in ở mặt sau, và trên thẻ tên của họ có dòng chữ" VOLUNTEER"), họ sẽ giúp bạn liên lạc với những người tổ chức hội thảo.
Tiếng Anh: Hope volunteer club.
Có người volunteer rồi đó.
Volunteer teachers needed( Cần giáo viên tình nguyện).
Men prompt to volunteer- những người sẵn sàng tình nguyện?
Tên học bổng: Chương trình tình nguyện ASEAN Youth Volunteer Programme.
Volunteer Income Tax Assistance( VITA)
Volunteer Income Tax Assistance( VITA)