Examples of using Voting in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lợi ích của Mobile Voting.
Đồng ý với em về chuyện voting.
Bắt đầu bỏ phiếu begin voting.
Đồng ý với em về chuyện voting.
Đồng ý với em về chuyện voting.
Ứng dụng của Mobile Voting.
Hiệu quả của Mobile Voting.
Đồng ý với em về chuyện voting.
Hiệu quả của Mobile Voting.
Đồng ý với em về chuyện voting.
Vậy, Senate' s Voting ngày nào?
Bầu cử nói chung( Voting).
Ng' ta stop voting từ lâu lắm rồi ạ.
Delaware Thẩm phán Đưa cho Blockchain Voting.
Cả chục triệu người đã bầu sờm early voting rồi.
E- voting chính là giải pháp được chọn.
Cho phép xem các kết quả mà không cần voting.
Exhaustive voting: Cách bỏ phiếu thấu đáo.
Ng' ta stop voting từ lâu lắm rồi ạ.
Người hâm mộ lựa chọn: I am not voting.