Examples of using Wald in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Có lẽ còn cách khác để tìm Wald.
Nhóm đang được chỉ huy bởi Joseph Wald.
Suy luận chi tiết có trong Wald 1975.
Nhóm đang được chỉ huy bởi Joseph Wald.
Đánh giá kết quả gần đây xem Wald 2001, ch.
Trường hợp nào dùng VAR granger Causality/ Block Exogeneity Wald Tests.
Công ty kiến trúc là Klai Juba Wald ở Las Vegas, NV.
Những hoạt động không thể bỏ qua gần Guttenberger Wald.
Có nghĩa là câu nói của George Wald nằm ở trang khác.
Xe siêu sang Rolls- Royce Phantom VIII bí ẩn với gói độ Wald.
Wald là đầu mối duy nhất dẩn ta đến quả bom lớn.
Theo Ari Wald- trưởng bộ phận phân tích kĩ thuật của công ty Oppenheimer& Co.
Câu hỏi này được trả lời bởi công trình nghiên cứu của Abraham Wald trong những năm 1930.
Wald đã viết blog về một số công cụ
Tập 1 sẽ được công chiếu trước tại Shinjuku Wald 9 vào 27 Tháng 6, 2016.
Thành phố thường được ví là“ zwischen Wald und Reben” hay“ between Forest and Vines”.
Các nhà sinh vật như nhân vật Wald đoạt giải Nobel cũng ủng hộ định đề này.
Năm 1438 Scheck von Wald nhận được quyền thu phí cho tàu thuyền đi lên trên thượng nguồn.
Bayrischer Wald và Odenwald.
Wald là một sự giải thích về thuyết tương đối rộng cho những người không phải là nhà khoa học.