Examples of using Waldron in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Một giáo sư toán học ở đó là William Waldron Schieffelin Claytor.
Nó giúp dọn dẹp đầu của tôi cho ngày mới,” Waldron nói.
Một giáo sư toán học ở đó là William Waldron Schieffelin Claytor.
của đạo diễn Shannon Service và Jeffrey Waldron.
Và Arya sẽ cưới con trai ông ta là Waldron khi chúng đến tuổi trưởng thành.
Sẽ cưới con trai ông ta là Waldron khi chúng đến tuổi trưởng thành. Và? Và Arya?
Arthur Waldron là giáo sư nghiên cứu về các quan hệ quốc tế tại Đại học Pennsylvania.
Sẽ cưới con trai ông ta là Waldron khi chúng đến tuổi trưởng thành. Và? Và Arya.
Tại Văn Phòng Luật Waldron, chúng tôi sẽ đấu tranh cho tương lai của gia đình quý vị.
nói Alanna Waldron, RD.
Waldron lái và Horace Franklin Dobbs,
Waldron lái và Horace Franklin Dobbs,
Waldron đã tự mình đọc tất cả các tác phẩm của Khổng Tử bằng tiếng Trung Quốc truyền thống( phồn thể).
Waldron thi đấu cho đội bóng địa phương PHC Zebras trước khi gia nhập University of West Florida vào mùa hè năm 2008.
Trung Quốc nhìn từ bên trong là rất khác với Trung Quốc nhìn từ bên ngoài”, ông ta nói với Waldron như thế.
John Waldron, một phó chủ tịch lâu năm của Solomon,
Chắc chắn Vietjet là hãng hàng không giá rẻ đứng đầu ở Vietnam”, Greg Waldron, nhà phân tích hàng không của FLightGlobal nói.
Greg Waldron, người quản lý trang Flightglobal tại Singapore,
Người nằm trong lòng Trung Quốc đó công khai nói với Waldron rằng hệ thống chính trị của Trung Quốc không còn hoạt động nữa.
Không có từ nào để mô tả cảm giác khi thủy thủ đoàn tàu Valiant đã trải qua", sĩ quan chỉ huy Matthew Waldron cho biết.