Examples of using Walgreen in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nếu, tương tự như Charles Walgreen, bạn tự mình bắt đầu công việc,
Ông là giáo sư xuất sắc gắn danh Charles R. Walgreen của Viện Hoa Kỳ[ 1]
Charles R. Walgreen III đã biến Walgreen Co. thành một công ty có mức lãi cổ phiếu cộng dồn từ năm 1975 lớn gấp 15 lần so với thị trường cổ phiếu chung.
cửa hàng trên khắp nước Mỹ, trong đó có Macy' s, Walgreen, Subway, Noah' s Bagels,
RadioShack Corp đã thuê Joseph C. Magnacca từ Walgreen, vì ông có kinh nghiệm trong lĩnh vực bán lẻ.
Walgreen Co., Dow Chemical Co.
Mỹ- hai quốc gia có nhiều tên tuổi lớn trong bán lẻ như Walgreen, Cửa hàng Wal- Mart,
144,3 triệu cổ phiếu phổ thông với giá trị là 10,7 tỷ đô la.[ 1] Walgreen trước đây đã mua 45% cổ phần Allianc Boots với giá 4,0 tỷ đô la
Cách tiết kiệm với mă giảm giá Walgreen.
Hầu hết các sản phẩm đă mua trên Walgreen.
Hầu hết các sản phẩm đă mua trên Walgreen.
Kroger, Walgreen ngừng bán thuốc lá điện tử tại Hoa Kỳ.
Kroger, Walgreen ngừng bán thuốc lá điện tử tại Hoa Kỳ.
Kroger, Walgreen ngừng bán thuốc lá điện tử tại Hoa Kỳ.
Kroger, Walgreen ngừng bán thuốc lá điện tử tại Hoa Kỳ.
Nhà bán lẻ tuyệt vời này Walgreen hứa hẹn giá thấp mỗi ngày.
Magnacca từ Walgreen, vì ông có kinh nghiệm trong lĩnh vực bán lẻ.
Du hách cũng có thể tìm kiếm socola của Ghirardelli ở khắp các cửa hàng của Walgreen khắp San Francisco.
Chi tiêu ít nhất có thể cho những thứ bạn thích tại Walgreen: Tàu miễn phí để lưu trữ.
hơn 2.700 cửa hàng, trong khi Walgreen điều hành gần 10.000 nhà thuốc ở Hoa Kỳ.