Examples of using Walpole in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
vì thế giới như Horace Walpole đã nói," là một hài kịch đối với những người sống đời suy tư, nhưng là một bi kịch đối với những người sống đời cảm tính".
những người trong vụ tham nhũng Walpole trong thập niên 1730,
những người trong vụ tham nhũng Walpole trong thập niên 1730,
những người trong vụ tham nhũng Walpole trong thập niên 1730,
những người trong vụ tham nhũng Walpole trong thập niên 1730,
Tác giả: Horace Walpole.
Tìm hiểu thêm về Walpole.
Danh ngôn của Horace Walpole.
Khách sạn tại Walpole.
Tao có bạn ở Walpole.
Ông biết Walpole Island Papa không?
Các khách sạn ở Walpole Cross Keys.
Sir Robert Walpole, thủ tướng Anh s.
Chúng tôi đã tìm thấy nó ở Walpole Island.
Sir Robert Walpole, thủ tướng Anh s.
Tao có bạn là cai ngục ở Walpole.
Sir Robert Walpole, thủ tướng Anh s.
Oh, chúng tôi đã tìm thấy nó ở Walpole Island.
Walpole từ chức làm Thủ tướng Chính phủ.
D' Otrante( Lâu đài Otrante) của Horace Walpole.