Examples of using Wants in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi chỉ wants to be xuống to chờ cơn đau qua đi but chồng tôi kiên quyết supplied tôi to bệnh viện.
All that she wants” là bài hát nổi tiếng của ban nhạc Thụy Điển Ace of Base.
Tháng 5," All that she wants" tiếp tục giữ vị trí cao trên toàn thế giới và đứng đầu 3 tuần liền trong bảng xếp hạng của Vương Quốc Anh.
Patel đã từng là biên tập viên kịch bản và cố vấn sáng tạo cho bộ phim hài She Wants Me( 2012), được sản xuất bởi Charlie Sheen.
The Heart Wants What It Wants.
Phản hồi lớn từ cha mẹ trên toàn thế giới là The Rabbit Who Wants To Fall Asleep chính là một cách nhanh chóng
Cô đã giành giải thưởng tác giả Belpre vào năm 2014 cho Yaqui Delgado Wants to Kick Your Ass và huy chương Ezra Jack Keats vào năm 2012 cho nhà văn mới xuất sắc nhất.
Cô đã giành giải thưởng tác giả Belpre vào năm 2014 cho Yaqui Delgado Wants to Kick Your Ass và huy chương Ezra Jack Keats vào năm 2012 cho nhà văn mới xuất sắc nhất.
Với tác phẩm đầu tay của mình, The Woman Every Man Wants( hay còn gọi
Kim Bum sẽ đóng vai Ha Min Jae trong phim truyền hình sắp tới của đài MBC“ The Woman Who Still Wants To Get Married” cùng với Park Jin Hee, nhân vật của cô trong phim là vị tiền bối hơn Ha Min Jae đến 12 tuổi.
bản cover single" Tears for Fears'"," Everybody Wants to Rule the World", sản xuất bởi Michael A. Levine
Vì vậy ông đã làm những gì mà những người trẻ tuổi khác làm- anh ấy tập trung vào những mục tiêu bạn đầu không phải là để đạt những gì anh ấy Wants, nhưng mở rộng Reality box
Trước khi bạn có thể nhìn thấy mật khẩu, bạn sẽ phải nhập mật khẩu OS X của bạn tại thời điểm đó một hộp thoại sẽ bật lên hiển thị OS X wants to make changes.
Vì vậy ông đã làm những gì mà những người trẻ tuổi khác làm- anh ấy tập trung vào những mục tiêu bạn đầu không phải là để đạt những gì anh ấy Wants, nhưng mở rộng Reality box
nhóm đã đến Pháp để thu âm" Everybody Wants To Dance Like Josephine Baker" với nhà sản xuất Barry Blue.
The Heart Wants What It Wants, Come& Get It,
một thư mục sẽ được tạo ra trong/ etc/ systemd/ system đặt tên theo sự chỉ định với. wants gắn kết vào phía sau.
họ dẫn đầu bảng xếp hạng với" All That She Wants" và" The Sign".
Tuy nhiên cũng vì theo nghiệp diễn viên mà Al Pacino lâm vào cuộc sống khó khăn mãi đến cuối thập niên 1960, khi ông nhận được giải Obie Award cho vai diễn trong The Indian Wants the Bronx và giải Tony cho vai nam trong vở Does the Tiger Wear a Necktie?
người sáng lập Stroller Strides( www. strollerstrides. com) và Mama Wants Her Back( www. mamawants. com) các chương trình.