WEBCAST in English translation

Examples of using Webcast in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xem webcast miễn phí của chúng tôi để tìm hiểu xem Skype for Business
Watch our free webcast to learn how Skype for Business and Office 365 can
Nếu ĐHCĐ của bạn đang được webcast, bạn không muốn nó quay phim các thành viên hội đồng quản trị của bạn liên tục lắc lư trên ghế của họ cố gắng để có được thoải mái.
If your AGM is being webcast, you don't want it filming your board members continuously wriggling in their seats trying to get comfortable.
Webcast, ngày 12 tháng 12:
Webcast, December 12th:
Nhưng thoạt nhìn, nó có thể gây sốc, Whitehurst nói trong“ Một năm các hội thoại về Tổ chức Mở”( A Year of Conversations about the Open Organization), một webcast vào ngày 01/ 06 ở đó ông đã xuất hiện với người khách mời Gary Hamel, tác giả và tư vấn quản lý.
But at first glance, it can be shocking, Whitehurst said during“A Year of Conversations about the Open Organization,” a June 1 webcast on which he appeared with guest Gary Hamel, management author and consultant.
Từ các bài đăng trên blog, đến webcast, đến podcast, Deloitte Insights có một chút gì đó cho những ai muốn tìm hiểu về các đặc sản của nó
From blog posts, to webcasts, to podcasts, Deloitte Insights has a bit of everything for those who want to learn about its specialties
các kênh truyền hình khởi nghiệp, webcast, kênh truyền hình
international broadcasters, start-up TV channels, webcasters, interactive TV
Microsoft cũng tổ chức những cuộc gặp gỡ riêng và nhanh chóng dựa vào các kênh truyền thông như webcast, truyền thông xã hội,
Microsoft also hosts its own gatherings, and increasingly relies on communications channels like webcasts, social media,
Từ các bài đăng trên blog, tới webcast, tới các podcast, Deloitte Insights có mọi thứ cho những ai muốn tìm hiểu về các ngành
From blog posts, to webcasts, to podcasts, Deloitte University Press has a bit of everything for those who want to learn about its specialties
Từ các bài đăng trên blog, đến webcast, đến podcast, Deloitte Insights có một chút gì đó cho những ai muốn tìm hiểu về các đặc sản của nó
From blog posts, to webcasts, to podcasts, Deloitte University Press has a bit of everything for those who want to learn about its specialties
Webcast của chúng tôi trong vài năm qua đã hoạt động rất tốt
Our webcasts in the last few years have been very well-attended,
Sử dụng thư mục tại Kerbango. com, Apple đã biên soạn một số Webcast sẵn sàng định dạng có âm nhạc của tất cả mọi người từ Mozart đến dân gian tân quốc gia Kate Campbell.
Using the directory at Kerbango. com, Apple has compiled several format-ready Webcasts featuring music by everybody from Mozart to neo-country folkster Kate Campbell.
Webcast, ngày 12 tháng 12:
Recommended for YouWebcast, December 12th:
các kênh truyền hình khởi nghiệp, webcast, kênh truyền hình
international broadcasters, start-up TV channels, webcasters, interactive TV
các sự kiện ngành khác, webcast và nhiều thứ khác.
including sponsored blogs on The Guardian, other industry events, webcasts, and more.
video di động, webcast và các công cụ cộng tác.
such as social media, mobile video, webcasting, and collaboration tools.
Ngoài ra, chúng tôi muốn các nhà phê bình tìm ra những cách mới để nói lên quan điểm dành cho một bộ phim cho dù đó là thông qua vlog, webcast, podcast hoặc phương tiện truyền thông xã hội.".
In addition, we wanted to embrace critics who found new ways to criticize film whether that be through vlogs, webcasts, podcasts, or social media.
thông tin sản phẩm trực tuyến và WebCast hỗ trợ trực tuyến.
such as Knowledge Base articles, online product information, and online support WebCasts.
Trong một webcast cho Search Marketing Now( www. searchmarketingnow.
In a webcast for Search Marketing Now(www. searchmarketingnow.
Vì nhóm Gordon ra mắt công viên" Thế giới Phù thủy Harry Potter" thông qua truyền thông xã hội- nhắm vào những người hâm mộ trước- họ có thể tiến hàng quảng bá với một ngân sách tiếp thị khiêm tốn( bao gồm các cơ sở hạ tầng Webcast và sản xuất micro- site) và một đội ngũ phát triển nhỏ.
Because Gordon's team launched The Wizarding World of Harry Potter through social media- putting fans first- they were able to run the entire promotion in-house, with a very small marketing budget(covering the Webcast infrastructure and the micro-site production) and a tiny development team.
Vì nhóm Gordon ra mắt công viên" Thế giới Phù thủy Harry Potter" thông qua truyền thông xã hội- nhắm vào những người hâm mộ trước- họ có thể tiến hàng quảng bá với một ngân sách tiếp thị khiêm tốn( bao gồm các cơ sở hạ tầng Webcast và sản xuất micro- site) và một đội ngũ phát triển nhỏ.
Because Gordon's team launched The Wizarding World of Harry Potter through social media-putting fans first-they were able to run the entire promotion in-house, with a very small marketing budget(covering the Webcast infrastructure and the micro-site production) and a tiny development team.
Results: 99, Time: 0.022

Top dictionary queries

Vietnamese - English