Examples of using Wharf in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ngân hàng Standard Chartered Bank và Wharf Limited.
để gặp gỡ Canary Wharf Group, nhà phát triển chính của cảng tái định hình Canary Wharf. .
đã phác hoạ hình dáng cho Land Rover đầu tiên trên cát của vịnh Red Wharf và đề xuất ý tưởng cho anh trai Spencer,
đã mở một quán bar ở Canary Wharf, Luân Đôn, không chỉ chấp
lần đầu tiên phác họa hình dáng chiếc Land Rover trên cát tại vịnh Red Wharf và đề xuất ý tưởng với anh trai Spencer, Giám đốc điều hành Rover.
Pickering Wharf, Quận McIntire lịch sử( được đặt tên sau khi kiến trúc sư nổi tiếng của Salem và khắc, Samuel McIntire).
thổ dân châu Mỹ, hành quân xuống Griffin Wharf, bắt đầu đổ xô lên ba chiếc thuyền, và ném 340 thùng trà xuống biển.
Pickering Wharf, Quận McIntire lịch sử( được đặt tên sau khi kiến trúc sư nổi tiếng của Salem và khắc, Samuel McIntire).
Pickering Wharf, Quận McIntire lịch sử( được đặt tên sau khi kiến trúc sư nổi tiếng của Salem và khắc, Samuel McIntire).
Phần phía nam của tuyến đường sắt từ Cromford Wharf đến Hurdlow ở phía đông nam[ Buxton],
được hỗ trợ bởi Friends of the Finger Wharf, Viện Kiến trúc sư Hoàng gia
Giao dịch WHARF HOLDINGS cổ phiếu- 0004 CFD.
Giao dịch WHARF HOLDINGS cổ phiếu- 0004 CFD.
Thành phố Wharf Apartments.
Gần Long Wharf?
Khách sạn South Wharf.
Khách sạn South Wharf.
Quay lại Wharf Tourist.
Công viên Long Wharf.
Công viên Long Wharf.