Examples of using Whatever in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lời nhạc: Whatever.
Định nghĩa của whatever.
Lời bài hát Whatever.
Phản hồi Yeah, whatever.
Tìm bài gửi bởi whatever.
Được gửi bởi whatever.
Lời bài hát: Whatever Happened.
Gởi nhắn tin tới whatever.
Whatever ví dụ trong câu.
Gởi nhắn tin tới whatever.
Được gửi bởi whatever.
Whatever happens. Đó là kế hoạch.
Định nghĩa của whatever.
Lời bài hát: Whatever Happened.
Kế hoạch là gì? Whatever happens.
Whatever floats your boat" nghĩa là gì?
Kế hoạch là gì? Whatever happens?
Whatever happens. Đó là kế hoạch.
Lời bài hát: Down For Whatever.
Tên tiếng Anh: Merry Happy Whatever.