Examples of using Whiskey in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cách này lại ảnh hưởng nhiều đến vị ngon của whiskey.
Bãi biển Whiskey Point.
Anh nghĩ anh cần lấy thêm whiskey.”.
Tìm mọi bài đăng bởi whiskey.
Mint Julep giống như một kiểu Mojito được pha bằng whiskey.
Ông McIvers, Hình như ông còn nợ tôi một chai whiskey.
Tôi là một người mê whiskey.
Rượu whisky, không phải whiskey.
Lời bài hát: Whiskey On My Breath.
Tại sao còn gọi Whiskey?
Yeah, Tôi sẽ dùng whiskey.
Họ muốn sản xuất whiskey nhanh hơn.
Nó là cả đống whiskey và bia đấy.
Sao anh không rót whiskey cho mình đi.
Em chỉ đến vì whiskey.
Cảm ơn đã mời whiskey, anh Mosley.
Tay quản lý này có bạn bè điều hành chỗ sản xuất whiskey.
Sao cô biết là rượu whiskey?
Và bạn của anh ta một chầu whiskey không?
Được thôi, thế thì mở một chai whiskey đi.