Examples of using Whisper in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Những lá bài thuộc phiên bản Whisper of the Old Gods,
Angela và bốn trong số bạn cùng lớp của cô đi đến' Susurro'(' Whisper'), với công ty của Diana, em gái nhỏ của Angela, những người cho họ van của mình.
Let Me Hear Your Whisper thật kỳ lạ,
Tiểu thuyết gần đây của Ekotto Chuchote pas trop/ Don' t Whisper Too Much được xuất bản bởi nhà xuất bản lớn của Pháp L' Harmattan năm 2005.
Khi Nga không theo dõi nữa, The Whisper… Cô ta thấy có cơ hội được tự do.
EP thứ hai Sound Asleep EP( được biết đến với tên khác: Whisper EP)( 1999), lại bị giới hạn còn 50 bản.
Tôi tự hỏi không biết anh ta liệu có phải một whisper và đọc được suy nghĩ của tôi.
Lựa chọn 1: Ăn tối và nghỉ đêm tại Whisper of Nature Bungalow trong Vườn quốc gia Cát Bà.
EP thứ hai Sound Asleep EP( được biết đến với tên khác: Whisper EP)( 1999), lại bị giới hạn còn 50 bản.
một cuốn tự truyệnSpeaking above a Whisper( 2013).
Anh cảm nhận trái tim mình không thể chối bỏ Each time you whisper my name.
Các cơ quan tình báo Nga gần sụp đổ và như thế, The Whisper đã biến mất.
Secret cùng một số app như Confide, Whisper và Yik Yak trở nên khá phổ thông,
người sáng lập Open Whisper System, tổ chức theo đó Signal đã được phát triển,
Cũng lúc đó, Jonas vừa trợ giúp nhóm vừa chăm sóc cho bản thân sau khi bị bắt bởi Whisper, người bị lôi vào trò chơi mèo vờn chuột với Will và cả hai đều cố gắng để vượt lên người kia.
Đò này cũng gọi là Whisper in the Wind bởi Jeff Hardy,
người sáng lập Open Whisper System, tổ chức theo đó Signal đã được phát triển,
Tiện ích mở rộng này luôn bắt kịp với xu hướng nhờ công nghệ được phát triển bởi Open Whisper Systems hoàn toàn đáng tin cậy và được sử dụng bởi hàng triệu người trên toàn thế giới mỗi ngày.
bao gồm cả WeChat và Whisper, họ đã tìm thấy ngôi cho cho các ứng dụng hoạt động không giống mạng điện thoại phổ thông.
Dark, Whisper, và English.