Examples of using Whitby in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
ông ta sẽ cung cấp cho tôi tất cả những thông tin trong khả năng của mình, tôi nghĩ rằng tốt nhất tôi sẽ xuống Whitby và đặt ra tất cả những yêu cầu của mình ở đây.
Vịnh Saltwick là một vịnh ở hướng đông bắc khoảng one mile 1.6 về phía đông của Whitby, trên bờ biển phía đông của Bắc Yorkshire,
Hắn có thể biến thành sói, chúng ta biết điều này qua chuyến tàu đến Whitby, khi hắn xé xác một con chó, và có thể biến thành dơi, khi bà Mina thấy hắn bên cửa sổ ở Whitby, khi bạn John thấy hắn bay từ căn nhà gần đây,
Hartlepool và Whitby.
Whitley Bay gần Newcastle, Whitby tại North Yorkshire,
Whitley Bay gần Newcastle, Whitby tại North Yorkshire,
Bác sĩ. Whitby.
Căn hộ ở Whitby.
Whitby. Bác sĩ.
Tìm hiểu thêm về Whitby.
Tìm hiểu thêm về Whitby.
Các hoạt động ở Whitby.
Trọng tài Mark Whitby.
Ảnh: Tim P. Whitby.
Tìm hiểu thêm về Whitby.
Tác giả: Norman Whitby.
Khách sạn tốt nhất ở Whitby.
Ảnh: Tim P. Whitby.
Nhà hàng gần Whitby Walks.
Ảnh: Tim P. Whitby.