Examples of using Whitfield in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trường học Quận Whitfield.
Nông trại tại Whitfield.
Vâng, thưa ngài Whitfield.
Sưu tầm từ paul whitfield.
Sherman Whitfield, từ Học Viện London.
Các diễn viên chính: Andy Whitfield….
Ở viện Whitfield. Ai là Giám đốc ở Whitfield?
Tiểu sử của diễn diên Lynn Whitfield.
Diễn viên Chad L. Coleman đóng vai Whitfield.
Andy Whitfield qua đời vì ung thư →.
Tình nhân của bà là mục sư Whitfield.
Andy Whitfield qua đời vì ung thư →.
Willis Whitfield- Người phát minh ra phòng sạch.
Willis Whitfield- Người phát minh ra phòng sạch.
Whitfield vào tháng 4/ 1991 tại Wilmington.
Ở viện Whitfield. Ai là Giám đốc ở Whitfield?
Skeletons- Nick Whitfield( biên kịch/ đạo diễn).
Điển thuộc về Whitfield Diffie và Martin Hellman.
Paxton& Whitfield bán pho mát từ năm 1797.
Chữa Lành Đứa Trẻ Bên Trong Bạn Charles L. Whitfield.