Examples of using Wicker in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
cửa hàng băng đĩa của mình ở vùng ven hợm hĩnh đá của Wicker Park, và trở về cuối cùng đến căn hộ kỷ lục tràn ngập của mình tại Rogers Park.
Wicker ngoài trời.
Thượng nghị sĩ Wicker.
Wicker ngoại thất.
Wicker AO ngoài trời.
Thượng nghị sĩ Roger Wicker.
Bàn ghế wicker đã….
Sơn Wicker Rustic bởi Valspar.
Cảnh trong“ The Wicker Tree”.
Thượng nghị sĩ Roger Wicker.
Tiện ích của Wicker Park Inn.
Thượng nghị sỹ Roger Wicker.
Nhớ khu Wicker Park chứ?
Một số ưu điểm của ghế wicker rocking.
Ghi chú của Wicker Park Inn.
Tôi yêu cái nhìn của wicker….
Buddy Wicker Tôi chỉ có tôi treo đêm qua.
Wicker thư giãn ghế với sunbrella cushio, en.
Chúng ta làm gì ở đây? Công viên Wicker.
Mô hình wicker ghế rocking có rất nhiều lợi thế.