Examples of using Wickham in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
cô chưa bao giờ hi vọng Wickham sẽ cưới đứa em.
Steven Wickham bắt đầu sự nghiệp của mình sau khi rời trường đại học và tham gia một
Commander John Clements Wickham, tên cảng sau khi Charles Darwin,
Các thí nghiệm sau này như của Shelley Wickham và đồng nghiệp năm 2011
Wickham trong phim Pride and Prejudice( 2005),
Tư lệnh John Clements Wickham, đặt tên theo Charles Darwin,
Ông Wickham nói với VOA rằng trong lúc ông làm chỉ huy trưởng trên bán đảo Triều Tiên vào thời điểm vụ ám sát Tổng thống Hàn Quốc Park Chung- hee,“ Bắc Triều Tiên đã lên kế hoạch tấn công Hàn Quốc một lần nữa.
Thuật ngữ" split- áp- kết hợp" đã được sử dụng bởi Wickham( 2011) để mô tả một chiến lược để tính toán thống kê, nhưng nó hoàn toàn nắm bắt được quá trình của nhiều dự án tính toán của con người.
Anh ta chỉ là con của ông già Wickham, quản gia của công Darcy quá cố! Tôi không nghi ngờ việc anh ta quên nói với cô, về những mối liên lạc khác!
Wickham trong phim Pride and Prejudice( 2005),
vì trái lại anh Darcy luôn luôn rất tử tế với anh ta, dù George Wickham đã đối đãi với anh Darcy theo cách thức đáng hổ thẹn nhất.
kí tên Lydia Wickham.
khi cô Bingley bực mình lẫn thất vọng không còn dám ngụ ý gì về Wickham, Georgiana cũng bình tâm lại,
Hexham, Wickham, Wallsend và Gateshead.
trốn đi Scotland với một sĩ quan: nói đúng hơn là Wickham!
và mặc dù bà Wickham( 3) thỉnh thoảng mời cô đến ở với bà với hứa hẹn về những buổi dạ vũ
và mặc dù bà Wickham( 3) thỉnh thoảng mời cô đến ở với bà với hứa hẹn về những buổi dạ vũ và trai trẻ, ông bố không bao giờ cho phép cô đi.
xem đánh giá xuất sắc bởi James Wickham và các cộng tác viên của EPA, trong đó nêu bật nhiều tác
Anh được biết đến qua vai Mr. Wickham trong phim Pride and Prejudice( 2005),
để thay thế một nhà máy nhỏ hơn ở Wickham.