Examples of using Willett in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Luther Willett? Tôi là thanh tra Flack?
Danny Willett vô địch giải Golf Mỹ US Masters.
Stenson và Willett đã sẵn sàng tranh tài tại thành phố Sun.
Parolee Luther Willett bị kết án cướp nhà băng 4 năm trước.
Daniel Willett thích chơi golf một lần nữa khi anh tuyên bố PGA Championship.
Willett, Sean D.;
Nhà vô địch Masters Danny Willett bị đánh bật ra khỏi top 10.
Tọa lạc tại địa chỉ: 7- 11 Willett Street/ Bialystoker Place.
Năm 2013, Willett kết hôn với Nicole Harris
Golfer Danny Willett là người Anh đầu tiên thắng giải Masters sau 20 năm.
Golfer Danny Willett là người Anh đầu tiên thắng giải Masters sau 20 năm.
Danny Willett và Rickie Fowler cùng đứng thứ sáu với điểm- 5.
Willett nổi tiếng nhất với vai diễn Lionel trong phim United States of Tara và Tanner trong GBF.
Willett là người Anh đầu tiên vô địch giải Masters kể từ sau thời Nick Faldo năm 1996.
Willett là người Anh đầu tiên vô địch giải Masters kể từ sau thời Nick Faldo năm 1996.
Robert MacIntyre, Tyrrell Hatton, Danny Willett và Rickie Fowler cùng đứng hạng 6 chung cuộc( cùng- 5).
Người Anh William Willett đã viết cuốn sách nhỏ“ Sự lãng phí ánh sáng ban ngày” vào năm 1907.
Willett cung cấp 100 Mastercoins cho sự tăng trưởng của mỗi bitcoin- khi đó một bitcoin trị giá khoảng 100 đô la.
Mãi đến năm 1916- một năm sau khi Willett qua đời- sự thay đổi đồng hồ đã được thực hiện.
Walter C. Willett:“ Cân bằng Cuộc sống- Lối sống và nghiên cứu gen bệnh để phòng chống trị bệnh”.