Examples of using Willie in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
King có một chị gái, Willie Christine( sinh năm 1927),
Hình ảnh lót các bức tường bao gồm thích của Willie Nelson, Faith Hill, James Taylor và Neil Young.
Laura thực sự nghĩ rằng vào những lúc đó Willie hoàn toàn không còn một ý nghĩ nào.
và Shotgun Willie' s, một câu lạc bộ thoát y ở Glendale gần đó.
Mới đây tôi đã xem một cuốn phim rất cảm động mô tả lịch sử của hai nhóm xe kéo tay Willie và Martin.
Một con ma cà rồng đã lẻn vào khuôn viên Nhà Trắng và ám sát đứa con trai mới 11 tuổi Willie Lincoln.
với ngôi sao Broderick Crawford trong vai Willie Stark.
Willie sở hữu một khẩu súng cùng với khẩu súng đã giết cặp đôi;
Willie Dille, 53 tuổi,
Thời huấn luyện viên Jack Charlton và Willie McFaul, Newcastle vẫn ở hạng Nhất,
Đoạn clip của dụng cụ viết đề cập đến ống khói trên thuyền trong Steamboat Willie, trong khi sự kết hợp màu đen,
Willie Dille, 53 tuổi,
Little Willie John ở tít bên này,
Little Willie John ở tít bên này, và rồi có Bobby Brown, và Alexander O' Neal, và sau đó sang một lớp khác, rồi bạn đi từ Quincy Jones và Michael Jackson ở ngay chính giữa.
Là Willie Santiago đã chết và Dawson
Adams cũng đã sản xuất album của Jesse Malin và Willie Nelson và đóng góp vào các album của các nghệ sĩ khác nhau bao gồm Crows đếm,
với Mickey Mantle, Willie Mays, và Sandy Koufax,
khi Thị trưởng San Francisco Willie Brown bổ nhiệm ông phục vụ trong Ủy ban đỗ xe và giao thông của thành phố, và là thành viên của Ban kiểm soát vào năm sau.
Năm Tên phim Tên phim gốc Vai diễn 2001 My Wife Is a Gangster 조폭 마누라 Hyo- min 2005 Daddy- Long- Legs 키다리 아저씨 Kim Jun- ho Love in Magic 연애술사 Woo Ji- hoon 2013 Good Friends 좋은 친구들 K 2016 Skiptrace 地絕地逃亡 Willie.
từ tầng thứ 9 của tòa nhà Patterson Building. Willie Chancey đã sử dụng 1 cái điện thoại.