Examples of using Windmill in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sử dụng phần mềm và thiết bị phòng thu tiêu chuẩn công nghiệp có sẵn tại Windmill Lane Record Studios,
Spoon, Windmill& Co.
Những cuộc thám hiểm( Operation Highjump do RE Byrd, Windmill, và Deep Freeze I- IV)
đó khiến chúng tôi vô cùng tự hào”, David Windmill, trưởng Cộng đồng Động vật học Hoàng gia Scotland và cũng là người sở hữu Sở thú Edinburgh- nơi Ngài Nils đang trú ngụ.
Windmill là gì?
Chào Warsaw Windmill này.
Chào Warsaw Windmill này?
Lịch sử của De Gooyer Windmill.
Máng tập ăn 6 cánh- Windmill.
Nhà hàng gần Dutch Windmill Museum.
Trại windmill lớn nhất California trên núi Tehachapi.
Đặt câu hỏi về Windmill Island Gardens.
Trại windmill lớn nhất California trên núi Tehachapi.
Nên để một cái bảng Rạp Hát Windmill ở đó.
Bobby Tom, những người ở Windmill có quyền lo lắng.
Nhà máy Turbine gió Dán đứng 600W Maglev Windmill Customized 1.
Hình 7: Ngày 26/ 7/ 2011 tại Windmill Hill, Wiltshire, England.
Trong khi tại Windmill Street, Baillie cũng bắt đầu viết kịch bản nghiêm túc.
Chính chị đã nói là chị sẽ không bao giờ bước chân vô rạp Windmill lần nữa.
Hệ thống điện Windmill Wind và Hệ thống Năng lượng Mặt Trời với VAWT, PV Panels 1.