Examples of using Winks in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Rina, đây là ông Winks.
Harry Winks chưa thể trở lại.
Take 40 winks: đánh một giấc.
Take 40 winks: đánh một giấc.
Một tuần tuyệt vời với Harry Winks.
Harry Winks có thể nghỉ tới hết mùa.
Harry Winks là người chơi bứt phá vào Chủ nhật.
Catch forty winks" nghĩa là gì?
Forty winks: Giấc ngủ ngắn( ban ngày).
Forty winks: Giấc ngủ ngắn( ban ngày).
Winks và Davies ký hợp đồng mới với Tottenham.
Take 40 winks: Đánh một giấc( ngủ).
Winks và Davies ký hợp đồng mới với Tottenham.
Harry Winks và Ben Davies ký hợp đồng năm năm mới….
Winks cam kết với Tottenham với hợp đồng mới đến năm 2023.
Serge Aurier, Harry Kane và Harry Winks vẫn nghỉ vìchấn thương.
Winks là một sản phẩm của hệ thống đào tạo trẻ Tottenham Hotspur.
Harry Winks và Ben Davies ký hợp đồng năm năm mới với Tottenham.
và Harry Winks.
Tìm kiếm chiết khấu của 40 Winks Guest House Green Point Cape Town ở Cape Town bằng KAYAK.