Examples of using Winsor in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chúng tôi bán Winsor Newton sản xuất tại Vương quốc Anh.
Tôi sử dụng nhiều loại từ Holbien và Winsor& Newton.
Bà Winsor rất nhạy cảm với báo giới.
Thông số kỹ thuật đồng hồ Zenith Captain Winsor Annual Calendar.
Winsor muốn biến thư viện thành trung tâm của trường Đại Học.
Đại tá Alfred Winsor Brown thay phiên cho Baum vào ngày 11 tháng 11.
Lối ra duy nhất gần đó là đường ngang Winsor.
Winsor đến Harvard tại đời điểm việc nghiên cứu đang thu hút sự chú ý.
Winsor& Newton được Nữ Hoàng Anh Victoria trao giải Royal Warrant đầu tiên vào Năm 1841.
Lối ra duy nhất gần đó là đường ngang Winsor đúng rồi.
Cùng trong năm 1914, Gertie The Dinosaur, một bộ phim hoạt hình ngắn được sáng tạo bởi Winsor McCay.
Cùng trong năm 1914, Gertie The Dinosaur, một bộ phim hoạt hình ngắn được sáng tạo bởi Winsor McCay.
Ở Thư viện Boston Public, Winsor nhận nhiều dự án để hỗ trợ và giúp đỡ trong việc sử dụng thư viện.
Winsor& Newton đã sản xuất sơn dầu trong gần 200 năm
Ngoài chức năng hoàn hảo của nó, Zenith Captain Winsor Annual Calendar còn tăng thêm sự thú vị với thiết kế kiểu dáng đẹp.
Justin Winsor( 2 tháng 1 năm 1831- 22 tháng 10 năm 1897)
Công chúa tuổi 11 Eugenie cười tươi tắn cùng bố mẹ trong ngày đầu tại trường St. George' s, thành phố Winsor.
Jay khoe khoang về giới tính của mình với Carly và Tomas( Richard Winsor), một vũ công ba lê, đấm Jay ra khỏi sự tức giận.
Mỗi ngày trong tuần, suốt 12 năm, Harold thắt cà vạt theo kiểu Winsor thay vì thắt nút đôi vì tiết kiệm được 43 giây.
Như một thành viên của Boston Brahmins, Winsor thấy 1 cơ hội để tham gia vào việc thay đổi xã hội khi theo đuổi niềm đam mê tri thức.