Examples of using Witch in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sea witch thường làm trên những gì họ có hơn
Tôi rất vui mừng khi nhóm phát triển tuyệt vời của họ đã quay sang hợp tác với NVIDIA GAMEWORKS EFFECTS STUDIO để đem" Witch Chapter 0" vào cuộc sống.
Tôi rất vui mừng khi nhóm phát triển tuyệt vời của họ đã quay sang hợp tác với NVIDIA GAMEWORKS EFFECTS STUDIO để đem" Witch Chapter 0" vào cuộc sống.
Nhờ lấy được một phần sức mạnh của Scarlet Witch từ thiết bị, Valeria thông báo cho các anh hùng công việc của họ đã hoàn thành.
Giống như Vision, sức mạnh của Scarlet Witch gắn liền với viên đá tâm trí,
I Am Not A Witch, Rungano Nyoni( Biên kịch/ Đạo diễn),
Bây giờ trong Vigrid trong Witch Hunts, Bayonetta gặp mẹ Rosa
D Man giữ chân Scarlet Witch và đưa cô ta đến một cỗ máy mà Doctor Doom tạo ra để vô hiệu khả năng của cô.
En Effet, AltaZer một con trai sorti nouvel EP intitulé“ A Witch Trong tủ của tôi” sur Chúng tôi làm điều đó ghi.
Nếu bạn có làn da dầu, hãy sử dụng nước hoa hồng witch hazel để giúp cân bằng lượng dầu dư thừa.
Multiverse of Madness( 2021) bởi khả năng thay đổi thực tại của Scarlet Witch.
Uruk- hai, Balrog, Witch vua, và những sinh vật đáng sợ khác.
I am not a witch.
Bạn sẽ tìm thấy một vài bộ phim hay trên nền tảng bao gồm Better Off Dead và The Blair Witch Project, cũng như một số tập phim từ các chương trình truyền hình khác nhau
Mwanza trải qua nhiều năm sống như một đứa trẻ đường phố ở Kinshasa trước khi tham gia bộ phim War Witch( Rebelle) của Canada. Cô cũng xuất hiện
Traditional Witch: là những Phù thủy
có những gợi ý rằng Vision và Scarlet Witch sẽ đến
sea witch đc miểu tả
Garcelle Beauvais Beauvais at Race to Witch Mountain premiere in March 2009 Sinh 26 tháng 11,
sea witch được miêu tả