Examples of using Wojcicki in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sergey Brin và vợ Ann Wojcicki.
Anne Wojcicki và chồng cũ Sergey Brin.
Hiện nay Wojcicki là CEO của YouTube.
Wojcicki là lớn nhất trong ba chị em.
Brin và vợ Anne Wojcicki đã lập quỹ Brin Wojcicki Foundation.
Anne Wojcicki- Giám đốc điều hành 23AndMe.
Đến năm 2006, Wojcicki đã chạy Google Video.
Anne Wojcicki, nhà sáng lập của 23andMe.
Giám đốc điều hành Youtube- Susan Wojcicki.
Anne Wojcicki- Giám đốc điều hành 23AndMe.
Anne Wojcicki, nhà sáng lập của 23andMe.
Wojcicki là nhân viên thứ 16 của Google.
Wojcicki cho rằng bà có thể lờ nó đi.
Ông và Wojcicki có hai đứa con cùng nhau.
Wojcicki là người lớn tuổi nhất trong ba chị em.
Anne Wojcicki, đồng sáng lập và CEO của 23andMe.
Wojcicki đã sẵn sàng để phát triển lớn hơn.
Susan Wojcicki, Giám đốc điều hành YouTube nói.
Chủ nhân căn nhà đó chính là Susan Wojcicki.
Susan Wojcicki, Giám đốc điều hành YouTube nói.