Examples of using Wojciech in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Rất vui được gặp anh, Wojciech.
Wojciech Kozak Thị trưởng thành phố Warszawa.
Wojciech Szczesny sắp là người của Juventus.
tướng Wojciech Jaruzelski.
Wojciech Jaruzelski( Sau khi chức vụ thiết lập).
Wojciech Szczesny là thủ môn xuất sắc nhất.
Wojciech Szczesny tiếp tục được cho mượn tới AS Roma.
Wojciech Szczesny đạt được thỏa thuận gia nhập AS Roma.
Nhạc và âm thanh êm dịu được thực hiện bởi Wojciech Wasiak.
Wojciech Kilar, nhà soạn nhạc cổ điển và nhạc phim, 2006.
Nhạc và âm thanh êm dịu được thực hiện bởi Wojciech Wasiak.
Chủ tịch Wojciech Jaruzelski( trong nước)
Wojciech Jaruzelski trở thành tổng thống đầu tiên và Tadeusz Mazowiecki thủ
Wojciech Szczesny tiết lộ điều vui nhộn Jack Wilshere đã say trong đám cưới của mình.
Thibaut Courtois, Wojciech Szczesny và Edwin Van Der Sar từng đoạt giải thưởng một lần.
tranh của Wojciech Kossak.
Tượng đài được thiết kế bởi nhà điêu khắc Kazimierz Gustaw Zemła và kiến trúc sư Wojciech Zabłocki.
Wojciech, nếu anh chưa bao giờ gặp Roman tại buổi khiêu vũ của trường thì sao?
Ông đã giảng dạy tại Học viện Mỹ thuật Kraków bao gồm Wojciech Korneli Stattler và Władysław Łuszczkiewicz.
Wojciech, nếu anh chưa bao giờ gặp Roman tại buổi khiêu vũ của trường thì sao?