Examples of using Wolfe in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
cho thấy Wolfe Nghiên cứu năm 2015 Nhà nước báo cáo vận tải, dựa trên một cuộc khảo sát của hơn 600 người gửi hàng.
tổ chức bởi lãnh đạo Dự án Cổ sinh vật học, Zuni Doug Wolfe.
gần đây chết của tiểu thuyết gia Tom Wolfe ở tuổi 88 đã truyền cảm hứng cho chúng ta nhìn vấn đề từ một góc nhìn khác.
James Wolfe, khi viết từ Paris năm 1752;
phẫu thuật béo phì, is Mức độ giảm cân"- giving Tiến sĩ Bruce Wolfe, one nhà nghiên cứu tại Đại học Y tế and khoa học ở Portland Oregon, user does not join vào nghiên cứu.
với mục tiêu ngăn chặn những bi kịch như vậy mà cướp đi sinh mạng của Javad Marshall- Fields và Vivian Wolfe trên cùng một đường phố gần 10 năm trước.
Nghiên cứu của Cohn& Wolfe vào năm 2017 về lòng tin thương hiệu cũng khẳng định: Khách hàng không chỉ cân
Nghiên cứu thương hiệu đích thực của Cohn& Wolfe năm 2017 khẳng định không chỉ người tiêu dùng đánh giá tính xác thực khi quyết định có nên tin tưởng một thương hiệu với doanh nghiệp của họ hay không, mà còn 91% trong số họ sẵn sàng thưởng cho một thương hiệu cho tính xác thực.
Dinesh Moorigate và Whitney Wolfe, người sau đó đã rời Tinder để tạo Bumble vào năm 2014.[
James Wolfe, khi viết từ Paris năm 1752;
Thomas Wolfe đã nhầm.
Ảnh của Art Wolfe.
Thomas Wolfe đã nhầm.
Phim Của Madison Wolfe.
Thomas Wolfe đã nhầm.
Album của Chelsea Wolfe.
Wolfe Face Art& Fx.
Ảnh gia Art Wolfe.
Phim Của George C. Wolfe.
Bài viết liên quan Madison Wolfe.