WOO in English translation

woo
u
tán tỉnh
thu hút
jiyeon

Examples of using Woo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sẽ được mai táng. Ngày mai trưởng phòng Woo.
Section Chief Woo's… burial is tomorrow.
Cơm Cuộn Choi Su Yeon thay vì Cơm Cuộn Woo Young Woo nhé?
What about Choi Su-yeon gimbap today, instead of Woo Young-woo gimbap?
Con sẽ mang cho Sun Woo.
I will bring it to Sun Woo's.
Chúng muốn nói rằng con chính là" N- WoO". N- WoO.
It's saying that I'm N-woo. N-woo.
Xem Woo rồi tới Young rồi tới Woo kìa.
Look at you, Woo to the Young to the Woo.
Không biết. Gyeon- woo, xuống nước nha.
Girl: Gyeon-woo, go in the water. Gyeon-woo: I don't know.
Bố ơi! Thôi mà Woo.
Come on, Woo!-Daddy!
Bao bì: Trường hợp Woo.
Packaging: Wooeden case.
Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2007.^“ UM out to woo foreign students”.
Retrieved 1 March 2015.^"UM out to woo foreign students".
ROD: Một bầy Rosie. Woo!
ROD: Flock of Rosie. Wooo!
Một quầy toàn Woo Hoo.
The Woo Hoo bar.
Anh cười:" Woo!
I laughed,"Wow!
Và giờ em đang bên ai woo?
Are you on Woo Woo?
Trong khi nhận được xuống đinh đồng thau của vụ án, Woo gặp Ahn, người đã có phương pháp lên kế hoạch trả thù của mình.
While getting down to the grass roots on the case, WOO meets AHN who himself had been plotting his revenge.
Trong khi tìm hiểu về vụ án, Woo gặp Ah, người đã cố tình lên kế hoạch trả thù.
While getting down to the grass roots on the case, WOO meets AHN who has been deliberately planning his revenge.
Năm 1992, chính phủ của Tổng thống Roh Tae Woo niêm phong một động trên núi Halla,
In 1992, South Korean President Roh Tae Woo's government sealed up a cave on Mount Halla,
Bộ phim này dựa trên cuốn tiểu thuyết cùng tên của Lee Do Woo, được xuất bản vào năm 2018- 6- 6 của Sigongsa.
This drama is based on novel of the same name by Lee Do Woo(이도우) which was published on 2018-June-28 by Sigongsa.
Điều này gây ra Futaba để nghĩ nữa cố gắng woo Kou là vô ích, và, sau một lời từ chối chính thức từ anh, chấp nhận lời tỏ tình Kikuchi.
This causes Futaba to think that anymore attempt to woo Kou is futile, and, after a formal rejection from him, accept Kikuchi's confession.
Các bạn sẽ không cố gắng để woo tôi hoặc quét tôi ra bàn chân của tôi?
Aren't you going to try to woo me or sweep me off my feet?”?
Ngày 29 tháng 11, công ty quản lý Jung Il Woo đã xác nhận:” Jung Il Woo đã được lên kế hoạch nhập ngũ trong tháng 12.”.
On November 29th, Jung Il Woo's management agency confirmed,“Jung Il Woo is scheduled to enlist in December.”.
Results: 2193, Time: 0.0306

Top dictionary queries

Vietnamese - English