Examples of using Workers in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Microsoft Workers 4 Good đã viết trên Twitter vào đầu tháng này:" Các công nhân của Microsoft sẽ tham gia cùng hàng triệu người trên khắp thế giới bằng cách tham gia cuộc đình công Global Climate Strike do thanh niên lãnh đạo vào ngày 20- 9 để yêu cầu chấm dứt thời đại nhiên liệu hóa thạch".
tuyển thêm Workers sẽ bổ sung độ trễ,
Microsoft Workers 4 Good đã viết trên Twitter vào đầu tháng này:" Các công nhân của Microsoft sẽ tham gia cùng hàng triệu người trên khắp thế giới bằng cách tham gia cuộc đình công Global Climate Strike do thanh niên lãnh đạo vào ngày 20- 9 để yêu cầu chấm dứt thời đại nhiên liệu hóa thạch".
Năm 1970, Liên đoàn Lao động và Hiệp hội của các tổ chức công nghiệp Hoa Kỳ( American Federation of Labor and Congress of Industrial Organizations AFL- CIO) tuyên bố ngày 28 tháng 4 là Ngày tưởng niệm của Người lao động( tiếng Anh: Workers' Memorial Day) để vinh danh hàng
And we have been examining học dẫn đường, chúng ta sẽ tiếp tục hợp tác với các the protocols for protecting our brave health quan chức ở các bang và địa phương để tiến hành care workers, and, guided by the science,
xảy ra',” Ethan Guo, từ tổ chức phim chính phủ Transient Workers Count Too cho biết.
bao gồm cả National Domestic Workers Alliance, Leadership Conference,
HTML5 Web Workers, và một số Hiệu suất Web API.
Scott Nearing về đề tài:" That capitalism has more to offer to the workers of the United States than has socialism.
bao gồm cả National Domestic Workers Alliance, Leadership Conference,
And we have been examining học dẫn đường, chúng ta sẽ tiếp tục hợp tác với các the protocols for protecting our brave health quan chức ở các bang và địa phương để tiến hành care workers, and, guided by the science,
HTML5 Web Workers, và một số Hiệu suất Web API.
đã lập ra một phe cánh tả trong đảng được gọi là Workers' Opposition( Phe đối lập của Công nhân).[ 20]
Web Workers là gì?
Web Workers đến giải cứu.
Xem thêm Workers Compensation.
Khái quát về Web Workers.
We có nhiều hơn 150 workers.
Web workers có thể.
Nhóm lao động phổ thông/ khác- Unskilled workers/ Other Workers.