Examples of using Woz in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sự thần tượng và fandom này có nghĩa là Woz chỉ có thể vòng quanh thế giới nói chuyện với khán giả hoàn toàn tương tác và nói thẳng về những ngày ở Apple và mối quan hệ của ông ấy với Steve Jobs.
Woz dành rất nhiều thời gian ở nhà để đọc những bài báo về điện tử của cha mình
Woz kể rằng“ Jobs và tôi ngồi ở vỉa hè trước nhà của Bill rất
mọi thứ liên quan đến Apple, Woz đã đánh giá cao khán giả của mình bằng những giai thoại và lời khuyên, ít nhất là công thức của anh ấy đang hạnh phúc.
trước đây ông đã cắt tỉa các cây táo Gravenstein, và Woz đã đón ông tại sân bay.
Đó là trên nhiều hồ sơ công khai rằng Steve Jobs là mặt tiếp thị của Apple và Woz thiên tài phòng hậu, nhưng tại sự kiện này, Woz có vẻ giống như một nhân viên bán hàng tốt nhất so với những nhân viên Jobs từng có.
biến anh ta thành một người hòa giải khi Jobs và Woz có bất đồng.
Sau khi rời Apple, Wozniak vẫn là một thành viên của thế giới công nghệ, ông đã thành lập Học viện lập trình Đại học Woz có 31 trung tâm lập trình trên toàn nước Mỹ.
Khi nghe Woz kể, tôi chợt nhớ đến những đứa con của mình lúc nhỏ,
Woz đã bị TMZ chặn lại tại Sân bay Quốc gia Reagan ở DC gần đây
đóng vai trò là trọng tài nếu anh ta và Woz trợ giúp,
Woz đã bắt đầu suy nghĩ về các phiên bản tiếp theo của chiếc máy tính này, do đó, họ bắt đầu gọi mẫu máy hiện tại là Apple I. Jobs và Woz sẽ ngược xuôi ở khắp vùng Camino Real,
Woz đang ở đây.
Chào Chrisann.- Chào Woz.
Tôi cũng quý anh, Woz.
Tôi không muốn xúc phạm Woz.
Tôi vẫn ở đây mà, Woz.
Woz muốn gặp anh. Cảm ơn.
Woz muốn tôi ca ngợi đội Apple II.
Thỏa hiệp thế được không, Woz?