XANH in English translation

green
xanh
màu xanh lá cây
xanh lá cây
màu xanh lục
lục
blue
xanh
màu xanh dương
màu xanh lam
lam
màu
greens
xanh
màu xanh lá cây
xanh lá cây
màu xanh lục
lục
greener
xanh
màu xanh lá cây
xanh lá cây
màu xanh lục
lục
greenest
xanh
màu xanh lá cây
xanh lá cây
màu xanh lục
lục
bluer
xanh
màu xanh dương
màu xanh lam
lam
màu

Examples of using Xanh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đường xanh là trend line trung hạn.
The red line is the average trend line.
Cỏ xanh hơn, tươi hơn, nó tận hưởng toàn thể trò chơi cùng gió.
The grass is greener, fresher, it enjoyed the whole play with the wind.
Xanh chì như bộ đồng phục.
It's green like his uniform.
Mình cũng thích xanh kawa: D.
I like the blue-green combo as well:D.
A áo xanh trong ảnh là diễn viên ah.
The man in the red t-shirt in the video is an actor.
Những màu xám xanhxanh lam có thể mang chúng ta trở lại biển….
Those grays with green and blue undertones may bring us back the sea….
Cánh đồng xanh giờ đây ửng đỏ,
Field was green, it's now reddish,
Hạt xanh là lớn nhất
Grain for Green is the largest
Cả hai đều xanh và gầy;
They were both pale and thin;
Đôi mắt xanh nhưng cậu sẽ không khóc.
Your eyes are blue but you won't cry.
Có lẽ sa mạc này‘ xanh' hơn những gì chúng ta đã từng nghĩ”.
Perhaps the desert is greener than was once thought.”.
Hết xanh rồi lại đến vàng.
It was changing to green and back to gold.
Vùng Xanh ở Baghdad.
The red zone in Baghdad.
xanh hơn đối thủ cạnh tranh truyền thống.
It is greener than traditional competition.
Cỏ thực sự xanh hơn ở đây!
The grass really is greener there!
Cả hai đều xanh và gày;
They were both pale and thin;
Đi du lịch“ xanh” bằng cách đi du lịch bằng tàu hỏa thay vì bằng máy bay.
Travel“eco-friendly” by passing by train instead of by plane.
Khi những sảnh rừng xanh tốt, và gió thổi về Tây.
When woodland halls are green and cool, and wind is in the West.
Sự đổi màu da màu xanh hoặc trắng ở những nơi khác trong cơ thể.
Skin discoloration that is blue or white elsewhere in the body.
Đường vạch xanh là đường bay của anh.
The yellow line is our flight path.
Results: 50659, Time: 0.0189

Top dictionary queries

Vietnamese - English