XUỐNG in English translation

down to
rơi xuống
giảm đến
come down
xuống
đến
ra
giảm đi
tới
đi kèm
xuất hiện
giảm xuống đến
ập xuống
tuột xuống
fall
rơi
mùa thu
giảm
ngã
sụp đổ
xuống
chìm
rụng
sa
downward
giảm
xuống
xuống dưới
descend
xuống
rơi
đi
đổ
hậu duệ họ
giảm dần
hạ
nguồn gốc
giảm
go down
đi
xuống
đi xuống
ra
sẽ giảm
lặn
đến
tiếp tục giảm
gục ngã
rớt
get off
xuống
rời khỏi
thoát khỏi
ra khỏi
có được
đi
thoát ra
nhận được off
nhận được ra khỏi
lấy ra khỏi
drop
thả
giảm
giọt
bỏ
rơi
xuống
ghé
vứt
rớt
sụt
down on
bệt xuống
ngửa trên
hạ vào
rơi trên
ngồi trên
đè lên
từ trên xuống
nằm trên
giảm vào
xuống ngày
down into
xuống
ra thành
xuống một
đi vào
hủy thành
hạ xuống
đổ vào

Examples of using Xuống in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Được thôi cưng, tôi sẽ mang nó xuống đây đặt cạnh máy dọn tuyết.
Okay, homey, I keep it downstairs next to the snow blowers.
Sao anh không hỏi tôi lý do tôi đẩy cô ấy xuống nước và tôi đã thấy gì ở cô ấy?
Why I made her fall into the water… Why aren't you asking me… and what I saw in her face?
Nhưng điều quan trọng là khi các nhân viên cứu trợ xuống đó, họ có thể phối hợp với nhau
But it's also important so that when relief workers go down there, they can coordinate with each other
Các người giết tôi để tôi xuống Địa Ngục
The plan is simple: You kill me, I go down to Hell interrogate the professor,
Khi anh thả nó xuống nước, anh sẽ thắng. Vì thế chỉ cần nó được chỉ đi đúng hướng.
So as long as she's pointed in the right direction Bosun's rigged a lever system inside the RHIB, when you drop her in the water, you win.
Nhìn xuống họ và chỉ dẫn cho họ,
Looked down on them and guided their way,
Theo giả thuyết, tờ giấy này xuống sàn… Vậy là em vừa… vô tình làm rơi… nếu em.
you know,- Then you would be Hypothetically, piece of paper on the floor… a litterbug. just accidentally drop this.
vì khi chúng tôi đi tỉa cá anh bạn thân Peanut và tôi, chúng tôi xuống đó cùng chai whiskey.
Crown and a lake. my best friend Peanut and I, we go down there.
nhìn xuống và mỉm cười. ăn sườn nướng
looking down on you and smiling. eating roast beef
Bỏ vũ khí xuống và tránh xa Eric, Hoặc tao sẽ cho mày thấy tao được chọn để găm đạn vào đầu mày.
Or I will show you I was chosen to put a bullet in your head. Drop the weapon and move away from Eric.
giờ tôi sẽ xuống đó.
so I am gonna go down.
Khi ta lên 7, anh đã nhảy từ vách đá của núi Casterly, thằng xuống biển phía dưới 100 foot, và anh chẳng sợ gì cả.
When we were seven and you jumped off the cliffs at Casterly Rock, and you were never afraid. 100-foot drop into the water.
vì khi chúng tôi đi tỉa cá anh bạn thân Peanut và tôi, chúng tôi xuống đó cùng chai whiskey.
cause when we go noodlin', with a fifth of Crown and a lake. my best friend Peanut and I, we go down there.
Khi ta lên 7, anh đã nhảy từ vách đá của núi Casterly, thằng xuống biển phía dưới 100 foot, và anh chẳng sợ gì cả.
And you were never afraid. When we were seven and you jumped off the cliffs at Casterly Rock, 100-foot drop into the water.
Khi ta lên 7, anh đã nhảy từ vách đá của núi Casterly, thằng xuống biển phía dưới 100 foot, và anh chẳng sợ gì cả.
And you were never afraid. 100-foot drop into the water, When we were seven and you jumped off the cliffs at Casterly Rock.
Các đường mòn sau đó xuống khoảng 1000 mét bao gồm một cầu thang bất thường của khoảng 1500 bước,
The trail then descends approximately 1000 metres including an irregular staircase of approximately 1500 steps,
Các Gorg mothership xuống trên hành tinh, và Oh nhận ra
The Gorg mothership descends upon the planet, and Oh realizes that they want the rock on the shusher,
Khi nó xuống, nước bị ép qua một bộ lọc dựa vào carbon và đi ra phía bên kia hoàn toàn an toàn và sạch sẽ.
As it descends, the water is forced through a carbon-based filter and comes out the other side completely safe and clean.
Và nó xuống từ Janoah để Ataroth
And it descends from Janoah to Ataroth
Các cư dân tập chung ở đây để tránh những con quỷ chúng đi lang thang khi đêm xuống.
B1}And the residents in order to avoid the Yagwi who will wander as the night falls, are all gathered here.
Results: 52993, Time: 0.0978

Top dictionary queries

Vietnamese - English