Examples of using Xue in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Người liên hệ: Shirley Xue.
Tranh của Xue Jiye →.
Ông Xue nói rất đúng.
Hóa ra Xue đã nói dối.
Người liên hệ: Christina Xue.
Người liên hệ: Mr. Zhigang Xue.
Luo Xue khen tôi đầy tự tin.
Xue đúng thực có rời khỏi đây.
Xue muốn mày sang dạy nó học hành này.
Hoạt động giải trí gần Former Residence of Xue Fucheng.
Bên dưới chiếc hộp là thư của Luo Xue.
Lãnh sự Xue ở đây cũng sẽ tham dự.
Đôi lúc, họ sẽ dẫn tôi tới gặp Luo Xue.
Đừng quên lắng nghe các podcast với Guo Xue và Begoña!
Năm sau, Xue trưởng thành thành một thiếu nữ.
Tám năm tù cho nhà địa chất học Mỹ Xue Feng.
Một có tên là Học thuyết Huyền Học( Xuan xue).
Bà xue và gia đình ông đến lựa chọn và mua hoa.
Các quan chức ĐCSTQ tuyên bố Xue chết vì“ suy tim“.
Ông Dazhu Xue tại thành phố Nonnberg ở Hàn Quốc đã 91 tuổi.