Examples of using Yasser in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
The Saigon Times Online dẫn lời ông Yasser Al- Azzawi, quản lý phân phối quần đảo Thái Bình Dương tại ExxonMobil, nói.
sau một cuộc phỏng vấn với một kênh truyền hình trong đó ông chỉ trích Yasser Arafat và kêu gọi những cuộc cải cách bên trong PA.[ 46].
Ariel Sharon và chính quyền George W. Bush từ chối đàm phán với Yasser Arafat, lãnh đạo của Tổ chức Giải phóng Palestine( PLO)
al- Rish tiến hành, lữ đoàn này bị cáo buộc liên hệ với Chủ tịch phái Fatah của Chủ tịch Chính quyền Palestine Yasser Arafat.
sự chấp thuận cá nhân của Yasser Arafat.”[ 35] Arafat bác bỏ bất kỳ sự tham gia nào vào chiến dịch và nhấn mạnh rằng nó được nhóm Tháng 9 Đen thực hiện độc lập.
sự chấp thuận cá nhân của Yasser Arafat.”[ 35] Arafat bác bỏ bất kỳ sự tham gia nào vào chiến dịch và nhấn mạnh rằng nó được nhóm Tháng 9 Đen thực hiện độc lập.
Yasser Arafat qua đời.
Yasser Arafat bị đầu độc.
Yasser Arafat đã được chôn.
Ông Yasser Arafat sẽ….
Yasser Arafat qua đời.
Yasser Arafat đã được chôn.
Yasser Arafat bị đầu độc?
Yasser Arafat bị đầu độc?
Yasser Arafat bị Israel đầu độc?
Đại diện bởi Yasser Arafat, F. W.
Sân bay Quốc tế Yasser Arafat, Dải Gaza.
Đại diện bởi Yasser Arafat, F. W.
Chủ tịch Yasser Arafat( Chính quyền Palestine).
Yasser Arafat lấy lại được sức lực.