Examples of using Yates in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Irksie Leila Yates sinh ngày 19 tháng 8 năm 1899 tại quận West Bay trên Grand Cayman thuộc Quần đảo Cayman[ 1] với Jacintha( nhũ danh Morrison) và Arthur Yates.[ 2] Yates là con út trong số sáu đứa trẻ
Sally Yates( thứ trưởng Tư pháp) và ông Obama.
Với Yates, nó đã gây trở ngại cho cuộc đời cô suốt 12 năm,
Mike liên lạc Yates và sắp xếp để trao đổi mình cho Phoebe tại các cửa hàng tiện lợi,
những năm 1990 với Dorian Yates, Ronnie Coleman,
cuộc gặp gỡ này được xem là một bước đột phá," Steve Yates, cố vấn cao cấp của cựu Phó Tổng thống Dick Cheney, nói.
đạo diễn David Yates đã kể trên MTV rằng Coulson sẽ không tiếp tục
Im đi Yates.
Tù nhân Yates.
Ảnh: Bill Yates.
Phim của David Yates.
Phim của David Yates.
Và ông Yates?
Viết bởi Christian Yates.
Cả anh nữa Yates.
Ảnh: Bill Yates.
Dịch bởi Alan Yates.
Đạo diễn: Gary Yates.
Đứng dậy đi Yates.
Yates Đồ chỉ điểm!