Examples of using Yeats in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bóng tối lại buông xuống YEATS.
Nhà thơ Yeats.
Yeats từng viết.
Yeats và tất cả.
Yeats đã từng nói.
Yeats từng viết.
William Yeats được yên nghỉ.
William Yeats đã được đặt yên nghỉ.
William Butler Yeats Thơ Chuyển Ngữ.
William Yeats được yên nghỉ.
Yeats, nhà thơ nổi tiếng thế giới.
Một tập thơ của W. B. Yeats.
Một tập thơ của W. B. Yeats.
( đổi hướng từ W. B. Yeats).
Là Yeats, ông già hủ lậu ạ.
Nhưng đây là một bài thơ từ Yeats.
Yeats là nhà thơ rất cảm nhận;
Một tập thơ của W. B. Yeats.
Yeats. Con có làm không, Payton?
Yeats sẽ lấy núm vú thỉnh thoảng.